E-liquid - ARAMAX - Raspberry Straw 10mg (volná ž.) - Q



Các sản phẩm liên quan
Mô tả chi tiết sản phẩm
Aramax từ lâu đã là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất trong lĩnh vực tinh dầu thành phẩm. Lần này, thương hiệu Aramax cũng giới thiệu bộ sưu tập tinh dầu có muối nicotine ngày càng phổ biến. Tám hương vị tuyệt vời trong bộ sưu tập sẽ đặc biệt làm hài lòng những người yêu thích sự tươi mát và trái cây. Bạn có thể chọn từ vô số hỗn hợp đa dạng và nguyên liệu được lựa chọn cẩn thận để có được hương vị đặc biệt nhất và cảm giác thưởng thức lâu dài.
Ưu điểm của tinh dầu Aramax Salt có hàm lượng muối nicotin là không gây cảm giác khó chịu ở cổ họng khi vaping và hấp thụ vào cơ thể nhanh hơn. Nhờ những yếu tố này, bạn có thể hít một lượng nicotin cao hơn trong mỗi lần hít, nhưng với khoảng thời gian dài hơn nhiều. Nhờ đó, bạn kéo dài đáng kể tuổi thọ của đầu sưởi, tiết kiệm dung lượng pin cũng như mức tiêu thụ của hộp mực.
Chất lỏng điện tử Ritchy Salt chứa 50% propylene glycol và 50% glycerol. Điều này làm cho chúng phù hợp với mọi loại thuốc lá điện tử MTL và tạo ra một lượng hơi vừa đủ. Muối nicotine cũng lý tưởng cho các hệ thống POD thuốc lá điện tử phổ biến, tuy nhỏ gọn nhưng chỉ cung cấp các tùy chọn dung lượng pin hạn chế hoặc dung lượng hộp mực nhỏ hơn. Khi sử dụng với muối nicotin, mức tiêu thụ giảm đáng kể và thuốc lá điện tử nhỏ gọn đột nhiên mang lại độ bền tương tự như các mẫu lớn hơn khi sử dụng với chất lỏng điện tử thông thường.
Chất lỏng điện tử Aramax Salt chứa 50% propylene glycol và 50% glycerol. Điều này làm cho chúng phù hợp với mọi loại thuốc lá điện tử MTL và tạo ra một lượng hơi vừa đủ. Muối nicotine cũng lý tưởng cho các hệ thống POD thuốc lá điện tử phổ biến, tuy nhỏ gọn nhưng chỉ cung cấp các tùy chọn dung lượng pin hạn chế hoặc dung lượng hộp mực nhỏ hơn. Khi sử dụng với muối nicotin, mức tiêu thụ giảm đáng kể và thuốc lá điện tử nhỏ gọn đột nhiên mang lại độ bền tương tự như các mẫu lớn hơn khi sử dụng với chất lỏng điện tử thông thường.
Thông số:
Thể tích: 10ml
Hàm lượng nicotin: 10/20 mg
Loại nicotine: Muối nicotine
Tỷ lệ PG/VG: 50/50
Thành phần: propylene glycol, glycerol thực vật, muối nicotin,
Klasifikace podle nařízení (ES) 1272/2008:
Acute Tox. 4, H302+H332
Acute Tox. 3, H311
Skin Sens. 1A, H317
Plný text všech klasifikací a standardních vět o nebezpečnosti je uveden v oddíle 16.
Nejzávažnější nepříznivé fyzikálně-chemické účinky, účinky na lidské zdraví a na životní prostředí:
Toxický při styku s kůží. Zdraví škodlivý při požití nebo při vdechávání. Může vyvolat alergickou kožní reakci. Škodlivý pro vodní organismy, s dlouhodobými účinky.
Prvky označení
Výstražný symbol nebezpečnosti:
(viz odpovídající GHS piktogram)
Signální slovo:
Nebezpečí
Nebezpečné látky k uvedení na etiketě:
• 2‑isopropyl‑N,2,3‑trimethylbutyramide
• nikotin‑levulinát
• 2‑ethyl‑3‑hydroxy‑4H‑pyran‑4‑one
• 4‑hydroxy‑2,5‑dimethyl‑2H‑furan‑3‑one
• hexan‑1‑ol
Standardní věty o nebezpečnosti:
► H311 – Toxický při styku s kůží.
► H317 – Může vyvolat alergickou kožní reakci.
► H302+H332 – Zdraví škodlivý při požití nebo při vdechávání.
Pokyny pro bezpečné zacházení:
► P101 – Je-li nutná lékařská pomoc, mějte po ruce obal nebo štítek výrobku.
► P102 – Uchovávejte mimo dosah dětí.
► P271 – Používejte pouze venku nebo v dobře větraných prostorách.
► P280 – Používejte ochranné rukavice.
► P405 – Skladujte uzamčené.
► P501 – Odstraňte obsah/obal předáním oprávněné osobě k nakládání s odpady nebo vrácením dodavateli.
Požadavky na uzávěry a výstrahy:
Obal musí být opatřen hmatatelnou výstrahou pro nevidomé.
Obal musí být opatřen uzávěrem odolným proti otevření dětmi.
GPSR:
Ritchy EU s.r.o.
Karla Engliše 519/11, Praha 5, 15000 Česká republika
E-mail: support@liqua.com
UFI:
0U82-C0XU-900C-JSXS
Các thông số bổ sung
Danh mục hàng: | Kategorie |
---|---|
Trọng lượng: | 0.02 kg |
EAN: | 8596181183646 |
Spotřební daň: | Q - 25 Kč/ks |